Hôm nay mình xin chia sẻ một chút "bí kíp" Excel, giúp các bạn từ "gà mờ" có thể "bá đạo" hơn trong việc sử dụng công cụ này (ít nhất là bớt sợ Excel hơn thôi! 🤣).
1. Excel là cái quái gì? 🤔
Excel không phải là thuốc đau đầu, nhưng đôi khi nó có thể gây ra... đau đầu thật! 🤣 Nhưng đừng lo, mình sẽ biến nó thành công cụ siêu lợi hại của các bạn!
2. Công thức "thần chưởng": Bí mật đằng sau dấu bằng (=)
Công thức trong Excel giống như phép thuật vậy đó! Chỉ cần gõ dấu bằng (=) vào ô, Excel sẽ hiểu rằng bạn đang muốn tính toán cái gì đó.
=2+2
(Kết quả: 4) - Quá dễ, đúng không? Đến đứa trẻ 3 tuổi cũng làm được! 👶=A1+B1
(Tính tổng giá trị của ô A1 và B1) - Bắt đầu phức tạp hơn rồi đây! Nhưng đừng sợ, mình sẽ chỉ cho các bạn cách "hack" nó! 😜
3. Hàm "bí kíp": Giải quyết bài toán trong nháy mắt! 🧙♂️
Hàm là những "bí kíp" có sẵn trong Excel, giúp các bạn thực hiện các phép tính phức tạp một cách nhanh chóng. Hãy tưởng tượng nó như là "chú thuật" để giải quyết các vấn đề khó khăn!
- SUM(number1, [number2], ...): Tính tổng các số.
=SUM(1,2,3)
(Kết quả: 6) - Tính tổng "sương sương" thôi mà! 😌=SUM(A1:A10)
(Tính tổng các giá trị từ ô A1 đến A10) - Tính tổng cả một cột luôn, ghê chưa! 😎
- AVERAGE(number1, [number2], ...): Tính trung bình cộng các số.
=AVERAGE(1,2,3)
(Kết quả: 2) - Tìm điểm trung bình của cả lớp thì dùng cái này là chuẩn bài! 🤓
- MIN(number1, [number2], ...): Tìm giá trị nhỏ nhất.
=MIN(1,2,3)
(Kết quả: 1) - Tìm "con sâu làm rầu nồi canh" thì dùng cái này! 🐛
- MAX(number1, [number2], ...): Tìm giá trị lớn nhất.
=MAX(1,2,3)
(Kết quả: 3) - Tìm "người hùng" trong đám đông thì dùng cái này! 💪
- COUNT(value1, [value2], ...): Đếm số lượng ô có chứa số.
=COUNT(A1:A10)
(Đếm số lượng ô có chứa số trong vùng A1:A10) - Đếm xem có bao nhiêu "con cừu" trong đàn thì dùng cái này! 🐑
4. Thử thách nhỏ: Bài tập vận dụng
Mình xin đưa ra 2 bài tập nhỏ để các bạn luyện tập:
- Bài 1: Cho bảng điểm của lớp (có tên học sinh, điểm các môn). Hãy sử dụng các hàm SUM, AVERAGE, MIN, MAX để:
- Tính tổng điểm của mỗi học sinh.
- Tính điểm trung bình của mỗi học sinh.
- Tìm học sinh có điểm trung bình cao nhất và thấp nhất.
- Tìm điểm cao nhất và thấp nhất của từng môn.
- Bài 2: Cho bảng lương của công ty (có tên nhân viên, lương cơ bản, thưởng, phạt). Hãy sử dụng công thức để tính:
- Tổng thu nhập của mỗi nhân viên (lương cơ bản + thưởng - phạt).
- Thuế thu nhập cá nhân (ví dụ: 10% tổng thu nhập).
- Lương thực nhận của mỗi nhân viên (tổng thu nhập - thuế).
"Excel Bá Đạo: Nâng Cấp Level - Từ Pro Lên Super Pro! 😎"
Mục tiêu:
- Nắm vững cú pháp và cách sử dụng các hàm: IF, COUNTIF, SUMIF, VLOOKUP, LEFT, RIGHT, MID.
- Biết cách kết hợp các hàm để giải quyết các bài toán phức tạp hơn.
- Tự tin "hack" Excel để phục vụ công việc và học tập.
Nội dung:
1. Hàm IF "thần thánh": Quyết định cuộc đời chỉ bằng một công thức! 🤔
- "Hàm IF giống như một vị thẩm phán, đưa ra quyết định dựa trên một điều kiện nào đó. Nếu điều kiện đúng, nó sẽ trả về một giá trị, nếu sai thì trả về giá trị khác."
- Cú pháp:
IF(logical_test, value_if_true, value_if_false)
logical_test
: Điều kiện cần kiểm tra (ví dụ: A1>10, B2="Đỗ").value_if_true
: Giá trị trả về nếu điều kiện đúng.value_if_false
: Giá trị trả về nếu điều kiện sai.
- Ví dụ:
=IF(A1>5, "Đạt", "Trượt")
- "Nếu điểm ở ô A1 lớn hơn 5 thì ghi 'Đạt', còn không thì ghi 'Trượt'. Dễ như ăn kẹo! 🍬" - Ứng dụng: Xếp loại học lực, tính tiền thưởng theo doanh số, xác định trạng thái đơn hàng,...
2. Các hàm COUNTIF, SUMIF: Thống kê và tính tổng có điều kiện! 📊
- "Đôi khi chúng ta không muốn đếm hay tính tổng tất cả mọi thứ, mà chỉ muốn lọc ra những cái thỏa mãn một điều kiện nào đó. Lúc này, COUNTIF và SUMIF sẽ là 'cứu tinh' của chúng ta!"
- COUNTIF(range, criteria): Đếm số lượng ô trong một vùng thỏa mãn điều kiện.
- Ví dụ:
=COUNTIF(A1:A10, ">10")
- "Đếm xem có bao nhiêu ô trong vùng A1:A10 có giá trị lớn hơn 10. Thật là vi diệu! ✨"
- Ví dụ:
- SUMIF(range, criteria, [sum_range]): Tính tổng các giá trị trong một vùng thỏa mãn điều kiện.
- Ví dụ:
=SUMIF(A1:A10, ">10", B1:B10)
- "Tính tổng các giá trị trong vùng B1:B10, chỉ khi các ô tương ứng trong vùng A1:A10 có giá trị lớn hơn 10. Quá là bá đạo! 😎"
- Ví dụ:
- Ứng dụng: Thống kê số lượng học sinh giỏi, tính tổng doanh thu của một sản phẩm cụ thể, tính tổng lương của nhân viên ở một phòng ban nhất định,...
3. Hàm VLOOKUP "thần sầu": Tìm kiếm dữ liệu trong nháy mắt! 🕵️♀️
- "Hàm VLOOKUP giống như một thám tử tài ba, giúp chúng ta tìm kiếm thông tin trong một bảng dữ liệu lớn một cách nhanh chóng và chính xác."
- Cú pháp:
VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])
lookup_value
: Giá trị cần tìm kiếm.table_array
: Vùng chứa dữ liệu cần tìm kiếm.col_index_num
: Số thứ tự của cột chứa giá trị cần trả về (tính từ cột đầu tiên củatable_array
).range_lookup
:TRUE
(hoặc bỏ qua) để tìm kiếm gần đúng,FALSE
để tìm kiếm chính xác.
- Ví dụ:
=VLOOKUP("NV001", A1:C10, 3, FALSE)
- "Tìm mã nhân viên 'NV001' trong vùng A1:C10, và trả về giá trị ở cột thứ 3 (ví dụ: tên nhân viên). Tuyệt vời! 👍" - Ứng dụng: Tìm kiếm thông tin sản phẩm theo mã, tìm kiếm thông tin khách hàng theo số điện thoại, tìm kiếm đơn giá theo mã sản phẩm,...
4. Các hàm LEFT, RIGHT, MID: "Mổ xẻ" chuỗi ký tự! ✂️
- "Đôi khi chúng ta cần lấy ra một phần của chuỗi ký tự, ví dụ như lấy mã tỉnh từ biển số xe, hay lấy tên từ họ và tên. Lúc này, LEFT, RIGHT và MID sẽ giúp chúng ta 'mổ xẻ' chuỗi ký tự một cách dễ dàng."
- LEFT(text, [num_chars]): Lấy
num_chars
ký tự từ bên trái của chuỗitext
.- Ví dụ:
=LEFT("ABCDEF", 3)
(Kết quả: "ABC") - "Lấy 3 ký tự đầu tiên. Quá đơn giản! 😌"
- Ví dụ:
- RIGHT(text, [num_chars]): Lấy
num_chars
ký tự từ bên phải của chuỗitext
.- Ví dụ:
=RIGHT("ABCDEF", 3)
(Kết quả: "DEF") - "Lấy 3 ký tự cuối cùng. Dễ như ăn cháo! 🥣"
- Ví dụ:
- MID(text, start_num, num_chars): Lấy
num_chars
ký tự từ chuỗitext
, bắt đầu từ vị trístart_num
.- Ví dụ:
=MID("ABCDEF", 2, 3)
(Kết quả: "BCD") - "Lấy 3 ký tự, bắt đầu từ vị trí thứ 2. Hơi phức tạp hơn một chút, nhưng vẫn dễ hiểu! 😉"
- Ví dụ:
- Ứng dụng: Lấy mã tỉnh từ biển số xe, lấy tên từ họ và tên, trích xuất thông tin từ mã sản phẩm,...
5. Bài tập "hack não": Vận dụng tất cả các kỹ năng! 🧠
- Bài 1: Cho bảng dữ liệu chứa thông tin sản phẩm (mã sản phẩm, tên sản phẩm, đơn giá, số lượng bán). Hãy sử dụng các hàm IF, COUNTIF, SUMIF để:
- Tính tổng số lượng sản phẩm bán được của từng loại sản phẩm.
- Tính tổng doanh thu của từng loại sản phẩm.
- Xếp loại sản phẩm theo doanh thu (ví dụ: "Bán chạy", "Bán vừa", "Bán chậm").
- Bài 2: Cho bảng dữ liệu chứa thông tin khách hàng (mã khách hàng, họ và tên, số điện thoại, địa chỉ). Hãy sử dụng các hàm VLOOKUP, LEFT, RIGHT, MID để:
- Tìm kiếm thông tin khách hàng theo mã khách hàng.
- Tách họ và tên thành hai cột riêng biệt.
- Lấy mã vùng từ số điện thoại.
6. Tổng kết "siêu bá đạo": Chúc mừng các bạn đã trở thành "Super Pro" Excel! 🎉
- "Chúc mừng các bạn đã 'phá đảo' Excel level 2! Với những kiến thức này, các bạn đã có thể tự tin giải quyết những bài toán phức tạp hơn, và trở thành những 'chiến binh' Excel thực thụ! Hãy nhớ rằng, Excel là một công cụ mạnh mẽ, và khả năng của nó là vô tận. Hãy tiếp tục khám phá và sáng tạo để 'hack' Excel theo cách của riêng bạn! 💪"
Level 3: VBA với Excel - Những Ví Dụ Tiện Ích
1. Tạo Message Box Chào Hỏi:
Đây là ví dụ đơn giản nhất, nhưng nó giúp bạn hiểu cú pháp cơ bản của VBA.
Mục đích: Khi mở file Excel, một message box sẽ hiện ra chào người dùng.
Code VBA:
Private Sub Workbook_Open()
MsgBox "Chào mừng bạn đến với file Excel này!", vbInformation, "Lời Chào"
End Sub
Hướng dẫn:
- Mở file Excel.
- Nhấn tổ hợp phím
Alt + F11
để mở VBA Editor. - Trong cửa sổ VBA Editor, ở cửa sổ Project (thường nằm bên trái), tìm và double-click vào
ThisWorkbook
. - Dán đoạn code trên vào cửa sổ code vừa mở.
- Đóng VBA Editor và lưu file Excel. Lưu ý: Phải lưu file dưới dạng .xlsm (Excel Macro-Enabled Workbook) để code VBA được lưu lại.
- Đóng và mở lại file Excel, bạn sẽ thấy message box hiện ra.
Giải thích:
Private Sub Workbook_Open()
: Đây là một sự kiện (event) xảy ra khi workbook được mở. Code bên trong sub này sẽ được thực thi khi workbook mở.MsgBox
: Hàm dùng để hiển thị một message box."Chào mừng bạn đến với file Excel này!"
: Nội dung của message box.vbInformation
: Chỉ định loại icon (chữ "i" trong vòng tròn) hiển thị trong message box."Lời Chào"
: Tiêu đề của message box.
2. Tự Động Định Dạng Dữ Liệu:
Ví dụ này sẽ tự động định dạng các ô trong một cột dựa trên giá trị của chúng.
Mục đích: Nếu giá trị trong cột A lớn hơn 100, ô đó sẽ được tô màu xanh lá cây.
Code VBA:
Sub DinhDangCotA()
Dim i As Long
Dim LastRow As Long
'Tìm dòng cuối cùng có dữ liệu trong cột A
LastRow = Cells(Rows.Count, "A").End(xlUp).Row
'Duyệt qua từng ô trong cột A
For i = 1 To LastRow
'Kiểm tra giá trị của ô
If Cells(i, "A").Value > 100 Then
'Tô màu xanh lá cây nếu giá trị lớn hơn 100
Cells(i, "A").Interior.Color = vbGreen
End If
Next i
End Sub
Hướng dẫn:
- Mở file Excel có dữ liệu trong cột A.
- Nhấn
Alt + F11
để mở VBA Editor. - Trong VBA Editor, chọn
Insert
->Module
. - Dán đoạn code trên vào module vừa tạo.
- Chạy code bằng cách nhấn
F5
hoặc nhấp vào nút "Run" (hình tam giác màu xanh lá cây) trên thanh công cụ.
Giải thích:
Sub DinhDangCotA()
: Bắt đầu một sub procedure có tên là "DinhDangCotA".Dim i As Long
: Khai báo biếni
là kiểu số nguyên dài (Long). Biến này sẽ được sử dụng để lặp qua các dòng.Dim LastRow As Long
: Khai báo biếnLastRow
là kiểu số nguyên dài. Biến này sẽ lưu trữ số dòng cuối cùng có dữ liệu trong cột A.LastRow = Cells(Rows.Count, "A").End(xlUp).Row
: Tìm dòng cuối cùng có dữ liệu trong cột A và gán số dòng đó cho biếnLastRow
.For i = 1 To LastRow
: Bắt đầu một vòng lặp for, lặp từ dòng 1 đến dòng cuối cùng có dữ liệu.If Cells(i, "A").Value > 100 Then
: Kiểm tra xem giá trị của ô ở dòng thứi
trong cột A có lớn hơn 100 hay không.Cells(i, "A").Interior.Color = vbGreen
: Nếu điều kiện trên là đúng, tô màu nền của ô đó thành màu xanh lá cây (vbGreen
).Next i
: Kết thúc vòng lặp for và chuyển đến dòng tiếp theo.End Sub
: Kết thúc sub procedure.
3. Tạo Hàm Tùy Chỉnh (User Defined Function - UDF):
Ví dụ này tạo một hàm mà bạn có thể sử dụng trực tiếp trong Excel để thực hiện một phép tính cụ thể.
Mục đích: Tạo một hàm tính diện tích hình tròn với bán kính cho trước.
Code VBA:
Function DienTichHinhTron(BanKinh As Double) As Double
'Tính diện tích hình tròn
DienTichHinhTron = 3.14159 * BanKinh * BanKinh
End Function
Hướng dẫn:
- Mở file Excel.
- Nhấn
Alt + F11
để mở VBA Editor. - Trong VBA Editor, chọn
Insert
->Module
. - Dán đoạn code trên vào module vừa tạo.
- Đóng VBA Editor.
- Trong một ô Excel, nhập công thức
=DienTichHinhTron(5)
(thay 5 bằng bán kính bạn muốn). Kết quả sẽ hiển thị diện tích hình tròn với bán kính 5.
Giải thích:
Function DienTichHinhTron(BanKinh As Double) As Double
: Khai báo một hàm có tên là "DienTichHinhTron". Hàm này nhận một tham số đầu vào làBanKinh
(bán kính), có kiểu dữ liệu là Double (số thực). Hàm này cũng trả về một giá trị có kiểu dữ liệu là Double (diện tích).DienTichHinhTron = 3.14159 * BanKinh * BanKinh
: Tính diện tích hình tròn bằng công thức và gán kết quả cho tên hàm (DienTichHinhTron
). Đây là giá trị mà hàm sẽ trả về.End Function
: Kết thúc hàm.
Bài tập:
- Mở rộng ví dụ 2: Thêm điều kiện để nếu giá trị trong cột A nhỏ hơn 50, ô đó sẽ được tô màu đỏ.
- Tạo hàm tùy chỉnh: Tạo một hàm tính trung bình cộng của 3 số.
Hãy thử thực hiện các ví dụ trên và bài tập, nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi AI hoặc Google, hay là hỏi tại phần bình luận dưới đây nhé! Chúc bạn thành công!
Excel #Tips #TuhocExcel #Badao #Layloi #Congnghe #ChiaSe #Kinangvanphong
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!